Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤膚焼
赤膚 あかはだ
da bong (có màu đỏ) chỗ đất không có cây lộ ra ngoài
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
膚 はだ
(1) da; lớp da ngoài;(2) tính khí; thiên hướng (của) ai đó
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
青膚 あおはだ アオハダ
Ilex macropoda (một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)