赤血球凝集
あかけっきゅうぎょうしゅう
(sự) ngưng kết hồng cầu
☆ Danh từ
Haemagglutination, hemagglutination

赤血球凝集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤血球凝集
赤血球凝集素 あかけっきゅうぎょうしゅうそ
ngưng kết tố hồng cầu
赤血球凝集試験 あかけっきゅうぎょうしゅうしけん
thí nghiệm ngưng kết hồng cầu
赤血球凝集抑制試験 あかけっきゅうぎょうしゅうよくせいしけん
thí nghiệm ức chế ngưng kết hồng cầu
血球凝集 けっきゅーぎょーしゅー
(sự) ngưng kết hồng cầu
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu
赤血球数 せっけっきゅうすう
số lượng hồng cầu trong một thể tích máu