血球凝集
けっきゅーぎょーしゅー「HUYẾT CẦU NGƯNG TẬP」
(sự) ngưng kết hồng cầu
Ngưng huyết
血球凝集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血球凝集
赤血球凝集 あかけっきゅうぎょうしゅう
haemagglutination, hemagglutination
赤血球凝集素 あかけっきゅうぎょうしゅうそ
ngưng kết tố hồng cầu
赤血球凝集試験 あかけっきゅうぎょうしゅうしけん
thí nghiệm ngưng kết hồng cầu
赤血球凝集抑制試験 あかけっきゅうぎょうしゅうよくせいしけん
thí nghiệm ức chế ngưng kết hồng cầu
血小板凝集 けっしょうばんぎょうしゅう
platelet
凝血 ぎょうけつ
máu đông
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
血球 けっきゅう
sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn