赤血球凝集試験
あかけっきゅうぎょうしゅうしけん
Thí nghiệm ngưng kết hồng cầu
赤血球凝集試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤血球凝集試験
赤血球凝集抑制試験 あかけっきゅうぎょうしゅうよくせいしけん
thí nghiệm ức chế ngưng kết hồng cầu
赤血球凝集 あかけっきゅうぎょうしゅう
haemagglutination, hemagglutination
赤血球凝集素 あかけっきゅうぎょうしゅうそ
ngưng kết tố hồng cầu
血球凝集 けっきゅーぎょーしゅー
(sự) ngưng kết hồng cầu
凝集試験 ぎょーしゅーしけん
xét nghiệm ngưng kết
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ラテックス凝集試験 ラテックスぎょーしゅーしけん
thí nghiệm cố định latex
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.