Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
赤裸 あかはだか せきら
Trần như nhộng; khỏa thân
赤々 あかあか あか々
đỏ tươi, đỏ chót, đỏ rực
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột