Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤足
赤足鷸 あかあししぎ アカアシシギ
choắt nâu
赤足岩鷓鴣 あかあしいわしゃこ アカアシイワシャコ
Alectoris rufa (một loài chim trong họ Phasianidae)
赤足長元坊 あかあしちょうげんぼう アカアシチョウゲンボウ
chim cắt Amur
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤襟鰭足鷸 あかえりひれあししぎ アカエリヒレアシシギ
chim dẽ cổ đỏ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.