Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤軍パルチザン
phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh.
赤軍 せきぐん
Hồng quân (Liên, xô)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
連合赤軍 れんごうせきぐん
Hồng quân thống nhất
日本赤軍 にほんせきぐん
hồng quân Nhật Bản
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa