Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤道儀式架台
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
赤道儀 せきどうぎ あかみちただし
xích đạo lồng nhau
組立式架台 くみたてしきかだい
kệ lắp ráp
架台 かだい
cái giá đứng; cái khuôn; trụ chống
儀式 ぎしき
nghi thức; nghi lễ
エアコン架台 エアコンかだい
khung treo máy lạnh
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ