赤道座標
せきどうざひょう「XÍCH ĐẠO TỌA TIÊU」
☆ Danh từ
Tọa độ xích đạo

赤道座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤道座標
黄道座標 こうどうざひょう
những tọa độ hoàng đạo
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
道標 どうひょう みちじるし みちしるべ
đường hướng
赤道 せきどう
đươờng xích đạo
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ