Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤間文三
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三文 さんもん
rẻ tiền, vô giá trị, kém chất lượng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
赤三兵 あかさんぺー
mô hình nến three white soldier
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus