Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
熱血 ねっけつ
nhiệt huyết; bầu máu nóng
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm
刑事罰 けいじばつ
xử phạt hình sự