Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バンドマン バンド・マン
band-man (member of a musical band), bandsman
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走 そう
chạy, đua
走行の流れ そうこうのながれ
luồng nhập
M走 メートルそう
-meter race (after number)
道走 みちばしり ミチバシリ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
逆走 ぎゃくそう
sự đi ngược chiều