Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走行の流れ
そうこうのながれ
luồng nhập
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
流行遅れ りゅうこうおくれ
lỗi mốt
ヨガの流行 ヨガのりゅうこう
sự thờ cúng (của) thuyết y-ô-ga
流行の粋 りゅうこうのすい りゅうこうのいき
đồ thịnh hành
流行の柄 りゅうこうのがら りゅうこうのえ
mẫu thịnh hành
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
走行会 そうこうかい
buổi gặp gỡ trên đường đua (lái xe không cạnh tranh trên đường đua), ngày theo dõi, sự kiện theo dõi
Đăng nhập để xem giải thích