Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正直者 しょうじきもの
người trung thực
不正直者 ふしょうじきもの
người không trung thực
走者 そうしゃ
đấu thủ chạy đua
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
直走り ひたはしり
chạy nhanh
直走路 ちょくそうろ
đường chạy thẳng.
走行者 そうこうしゃ
người đi bộ