走馬灯のように駆け巡る
そうまとうのようにかけめぐる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lóe lên trước mắt một người (về những kỷ niệm, v.v.)

Bảng chia động từ của 走馬灯のように駆け巡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 走馬灯のように駆け巡る/そうまとうのようにかけめぐるる |
Quá khứ (た) | 走馬灯のように駆け巡った |
Phủ định (未然) | 走馬灯のように駆け巡らない |
Lịch sự (丁寧) | 走馬灯のように駆け巡ります |
te (て) | 走馬灯のように駆け巡って |
Khả năng (可能) | 走馬灯のように駆け巡れる |
Thụ động (受身) | 走馬灯のように駆け巡られる |
Sai khiến (使役) | 走馬灯のように駆け巡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 走馬灯のように駆け巡られる |
Điều kiện (条件) | 走馬灯のように駆け巡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 走馬灯のように駆け巡れ |
Ý chí (意向) | 走馬灯のように駆け巡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 走馬灯のように駆け巡るな |
走馬灯のように駆け巡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走馬灯のように駆け巡る
走馬灯 そうまとう
quay tròn đèn lồng; kính vạn hoa
駆け巡る かけめぐる
chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
駆ける かける
chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
飛ぶように走る とぶようにはしる
chạy như bay.
走馬炉 はしるうまろ
Đèn kéo quân