Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛ぶように売れる とぶようにうれる
bán chạy
飛ぶように速い とぶようにはやい
nhanh như bay.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
飛ぶ とぶ
bay nhảy
利に走る りにはしる
chạy theo lợi nhuận; theo đuổi lợi ích cá nhân
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ぶっ飛ぶ ぶっとぶ
đánh bay
左翼に走る さよくにはしる
trở thành người phái tả