Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走り高跳び はしりたかとび
nhảy cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高跳び たかとび こうとび
cao nhảy
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
走り幅跳び はしりはばとび
(thể dục, thể thao) môn nhảy xa
棒高跳び ぼうたかとび
nhảy sào.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.