起き出す
おきだす「KHỞI XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thức dậy

Bảng chia động từ của 起き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起き出す/おきだすす |
Quá khứ (た) | 起き出した |
Phủ định (未然) | 起き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 起き出します |
te (て) | 起き出して |
Khả năng (可能) | 起き出せる |
Thụ động (受身) | 起き出される |
Sai khiến (使役) | 起き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起き出す |
Điều kiện (条件) | 起き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 起き出せ |
Ý chí (意向) | 起き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 起き出すな |
起き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起き出す
書き起す かきおこす
bắt đầu viết
叩き起す たたきおこす
Gõ cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy
抱き起す いだきおこす
đỡ lên, đỡ dậy
引き起す ひきおこす
kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出糸突起 しゅっしとっき
spinneret (of a spider)
起す おこす
tới sự tăng; tới nguyên nhân; để đánh thức người nào đó; dậy; xảy ra một việc nào đó