Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引起す ひきおこす
xui bẩy.
書き起す かきおこす
bắt đầu viết
決起する けっきする
khởi nghĩa
提起する ていきする
đặt
奮起する ふんき ふんきする
hứng khởi
惹起する じゃっきする
dẫn đến, gây ra
叩き起す たたきおこす
Gõ cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy
奮い起す ふるいおこす
lấy hết can đảm để...