Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引起す ひきおこす
xui bẩy.
書き起す かきおこす
bắt đầu viết
決起する けっきする
khởi nghĩa
提起する ていきする
đặt
生起する せいきする
nhóm.
想起する そうきする
hồi ức.
惹起する じゃっきする
dẫn đến, gây ra
奮起する ふんき ふんきする
hứng khởi