Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱き起こす だきおこす
đỡ lên, đỡ ngồi dậy
書き起す かきおこす
bắt đầu viết
起き出す おきだす
thức dậy
引き起す ひきおこす
kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy
叩き起す たたきおこす
Gõ cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱き下ろす だきおろす
ôm xuống
抱き枕 だきまくら
gối ôm