引起す
ひきおこす「DẪN KHỞI」
Xui bẩy.

引起す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引起す
引き起す ひきおこす
kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy
引き起こす ひきおこす
dẫn đến
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng