起動時
きどうじ「KHỞI ĐỘNG THÌ」
☆ Danh từ
Thời điểm khởi động

起動時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起動時
起動時間 きどうじかん
thời gian khởi động
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
起動 きどう
sự khởi động (động cơ, máy tính)
行動発起時刻 こうどうほっきじこく
giờ quan trọng nhất, giờ khởi sự, giờ nổ súng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.