起工する
きこうする「KHỞI CÔNG」
Khởi công.

起工する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起工する
起工 きこう
sự khởi công, sự bắt đầu thi công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
起工式 きこうしき
lễ khởi công
決起する けっきする
khởi nghĩa
提起する ていきする
đặt
生起する せいきする
nhóm.