起票
きひょう「KHỞI PHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vấn đề (của) một chứng chỉ

Bảng chia động từ của 起票
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起票する/きひょうする |
Quá khứ (た) | 起票した |
Phủ định (未然) | 起票しない |
Lịch sự (丁寧) | 起票します |
te (て) | 起票して |
Khả năng (可能) | 起票できる |
Thụ động (受身) | 起票される |
Sai khiến (使役) | 起票させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起票すられる |
Điều kiện (条件) | 起票すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 起票しろ |
Ý chí (意向) | 起票しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 起票するな |
起票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起票
票 ひょう
phiếu
付票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
満票 まんぴょう
nhất trí, đồng lòng
死票 しひょう
lá phiếu vô ích (phiếu đã bầu cho người không trúng cử)
附票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
開票 かいひょう
sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu
集票 しゅうひょう
sự thu thập những lá phiếu bầu cử
一票 いっぴょう
một phiếu