起結
きけつ おこしゆい「KHỞI KẾT」
☆ Danh từ
Bắt đầu và kết thúc

起結 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起結
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
起承転結 きしょうてんけつ
lời giới thiệu, sự phát triển; mởi bài và chuyển kết (cấu trúc thơ tứ tuyệt)
起龕 きがん
nghi lễ đưa quan tài ra khỏi nhà hoặc chùa (thiền tông)
鋒起 ほこさきおこし
sự nổi dậy; nổi loạn
併起 へいき
xuất hiện đồng thời
弱起 じゃっき
Nhịp lấy đà
共起 きょうき
cùng xuất hiện