起承転結
きしょうてんけつ「KHỞI THỪA CHUYỂN KẾT」
☆ Danh từ
Lời giới thiệu, sự phát triển; mởi bài và chuyển kết (cấu trúc thơ tứ tuyệt)

起承転結 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起承転結
起結 きけつ おこしゆい
bắt đầu và kết thúc
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
七転八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
七転び八起き ななころびやおき しちてんはっき
thất bại là mẹ thành công.