Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミニ
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ミニUSB ミニUSB
USB mini
ミニHDMI ミニHDMI
đầu chuyển mini hdmi
ミニタワー ミニ・タワー
tháp mini
ミニゴルフ ミニ・ゴルフ
mini golf
ミニサイズ ミニ・サイズ
mini size
ミニレター ミニ・レター
aerogramme, aerogram