Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生命体 せいめいたい
Vật thể sống
トランスフォーマー
transformer (toy)
オートトランスフォーマー オート・トランスフォーマー
bộ chuyển đổi tự động
プライム
prime
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
知的生命体 ちてきせいめいたい
intelligent life