Các từ liên quan tới 超・ちゃぶ台返し!その2
ちゃぶ台返し ちゃぶだいがえし チャブだいがえし
sự lật cái bàn
ちゃぶ台 ちゃぶだい
bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
strong or bitter (green) tea
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
赤ちゃん返り あかちゃんがえり
hồi quy về giai đoạn phát triển của thời thơ ấu
のし台 のしだい
bàn cán bột