Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゃぶ台返し ちゃぶだいがえし チャブだいがえし
sự lật cái bàn
ちゃぶ台 ちゃぶだい
bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.
しぶちゃ
strong or bitter (green) tea
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
豚しゃぶ ぶたしゃぶ
lẩu shabu
赤ちゃん返り あかちゃんがえり
hồi quy về giai đoạn phát triển của thời thơ ấu