Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超兄貴
兄貴 あにき アニキ
sư huynh; anh trai (từ thể hiện sự kính trọng)
貴兄 きけい
quý anh (anh lớn) (kính trọng)
兄貴分 あにきぶん
senior group member, leader among peers
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
兄貴風を吹かす あにきかぜをふかす
to act patronizingly
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
腐兄 ふけい
male who likes comics depicting male homosexual love (usually targeted to women)