超克
ちょうこく「SIÊU KHẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khắc phục; sự vượt qua (khó khăn).

Bảng chia động từ của 超克
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 超克する/ちょうこくする |
Quá khứ (た) | 超克した |
Phủ định (未然) | 超克しない |
Lịch sự (丁寧) | 超克します |
te (て) | 超克して |
Khả năng (可能) | 超克できる |
Thụ động (受身) | 超克される |
Sai khiến (使役) | 超克させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 超克すられる |
Điều kiện (条件) | 超克すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 超克しろ |
Ý chí (意向) | 超克しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 超克するな |