執刀 しっとう
thực hiện một thao tác phẫu thuật
執刀医 しっとうい
bác sĩ mổ chính
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
執 しゅう
sự gắn bó; sự ám ảnh; sự kiên trì
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
執心 しゅうしん
sự mê muội; mê muội.