Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超弩級戦艦
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
超弩級 ちょうどきゅう
siêu cấp; (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot)
弩級 どきゅう いしゆみきゅう
lớp áo ấm (dreadnaught)
戦艦 せんかん
chiến thuyền
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.