Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超撥水
撥水 はっすい
chống thấm nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ウォッシャー液撥水 ウォッシャーえきはっすい
nước rửa kính chống thấm nước
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
防水スプレー/撥水スプレー ぼうすいスプレー/はっすいスプレー
bình phun chống thấm/phun chống thấm nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)