Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超新星の観測史
超新星 ちょうしんせい
siêu tân tinh; sao băng
極超新星 きょくちょうしんせい
cực siêu tân tinh
史観 しかん
quan điểm lịch sử, cái nhìn từ lịch sử
超新星残骸 ちょうしんせいざんがい
tàn tích siêu tân tinh
超新星爆発 ちょうしんせいばくはつ
siêu tân tinh
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
科学観測衛星 かがくかんそくえいせい
vệ tinh nghiên cứu khoa học
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất