地球観測衛星
ちきゅうかんそくえいせい
☆ Danh từ
Vệ tinh quan sát trái đất

地球観測衛星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地球観測衛星
測地衛星 そくちえいせい
vệ tinh geodetic
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
科学観測衛星 かがくかんそくえいせい
vệ tinh nghiên cứu khoa học
全球地球観測システム ぜんきゅうちきゅうかんそくシステム
Global Earth Observation System of Systems, GEOSS
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không
地震観測 じしんかんそく
sự quan sát động đất