Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超新星 ちょうしんせい
siêu tân tinh; sao băng
極超新星 きょくちょうしんせい
cực siêu tân tinh
早期警戒機 そうきけいかいき
hệ thống cảnh báo sớm chở bằng máy bay
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
超新星残骸 ちょうしんせいざんがい
tàn tích siêu tân tinh
超新星爆発 ちょうしんせいばくはつ
siêu tân tinh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
早期 そうき
giai đoạn đầu