Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超現実数
超現実的 ちょうげんじつてき
Chủ nghĩa siêu thực
超現実主義 ちょうげんじつしゅぎ
Chủ nghĩa siêu thực
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
現数 げんすう
số hiện tại.
実数 じっすう
thực số.