Các từ liên quan tới 超空転神トランセイザー
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
空転 くうてん
chuyển động không; chuyển động vô ích; chạy không tải; diễn ra vô ích
超回転 ちょうかいてん
những cơn gió mạnh vượt xa tốc độ quay trong hoàn lưu chung khí quyển của các hành tinh và vệ tinh
超越神 ちょうえつじん
vị thần siêu việt
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
超空間 ちょうくうかん
(toán học) siêu không gian