Các từ liên quan tới 超自然的フィクション
超自然的 ちょうしぜんてき
siêu tự nhiên
超自然 ちょうしぜん
sự siêu tự nhiên
自然的 しぜんてき
tự nhiên
超自然論者 ちょうしぜんろんしゃ
người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên
超自然現象 ちょうしぜんげんしょう
hiện tượng siêu nhiên
超自然主義 ちょうしぜんしゅぎ
chủ nghĩa siêu tự nhiên
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.