Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
顕微鏡 けんびきょう
kính hiển vi
超音波顕微鏡 ちょうおんぱけんびきょう
máy quét hiển vi âm học
顕微鏡検査法 けんびきょうけんさほう
sự soi kính hiển vi
超解像 ちょうかいぞう
hình ảnh siêu phân giải
イオン顕微鏡 イオンけんびきょう
顕微解剖 けんびかいぼー
vi phẫu tích
光学顕微鏡 こうがくけんびきょう
Kính hiển vi quang học