顕微鏡検査法
けんびきょうけんさほう
Sự soi kính hiển vi
Sự dùng kính hiển vi
Sự sử dụng kính hiển vi
顕微鏡検査法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顕微鏡検査法
毛細血管顕微鏡検査法 もうさいけっかんけんびきょうけんさほう
soi mạch bằng kính hiển vi
低温電子顕微鏡検査法 ていおんでんしけんびきょうけんさほう
phương pháp đông lạnh mẫu thử dùng trong kính hiển vi điện tử
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
顕微鏡 けんびきょう
kính hiển vi
イオン顕微鏡 イオンけんびきょう
kính hiển vi ion
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt