Các từ liên quan tới 超音波式車両感知器
超音波式 ちょうおんぱしき
phương pháp sóng siêu âm
超音波式加湿器 ちょうおんぱしきかしつき
máy tạo ẩm bằng sóng siêu âm
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
超音波洗浄器 ちょうおんぱせんじょうき
máy làm sạch sóng siêu âm
超音波探傷器 ちょうおんぱたんしょうき
dụng cụ kiểm tra siêu âm
感知器 かんちき
Thiết bị cảm ứng
超音波モーター ちょうおんぱモーター
động cơ siêu âm
超音波ホッチキス ちょうおんぱホッチキス
máy bấm ghim sóng siêu âm (loại máy sử dụng sóng siêu âm để tạo ra lực kết dính giữa các tờ giấy, được dùng để hàn các túi nhựa)