Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感知器
かんちき
Thiết bị cảm ứng
煙感知器 けむりかんちき
máy dò tìm và báo khói
感知 かんち
thâm hiểm , cảm nhận
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
感覚器 かんかくき
giác quan
探知器 たんちき
máy dò tìm; máy dò tìm
検知器 けんちき けんちうつわ
thiết bị cảm biến
報知器 ほうちき
dụng cụ báo hiệu âm thanh
「CẢM TRI KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích