脳波検査[法]
のーはけんさ[ほー]
☆ Danh từ
Kiểm tra điện não đồ
脳波検査[法] được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳波検査[法]
脳波検査法 のうはけんさほう
kỹ thuật đo điện não đồ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
脳エコー検査 のーエコーけんさ
siêu âm não ký
超音波検査法 ちょうおんぱけんさほう
phương pháp kiểm tra bằng siêu âm
検査法 けんさほう
phương pháp điều tra
超音波検査 ちょうおんぱけんさ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
脳波 のうは
Sóng não.