Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超高層マンション
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
超高層 ちょうこうそう
tòa nhà cao tầng chọc trời
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
超高層建築 ちょうこうそうけんちく
nhà chọc trời
マンション マンション
nhà tập thể loại sang, chung cư
超高層雷放電 ちょうこうそうかみなりほうでん
sét thượng tầng khí quyển hay sét tầng điện li
超高 ちょうこう
quá cao
高層 こうそう
cao tầng