超高真空
ちょうこうしんくう「SIÊU CAO CHÂN KHÔNG」
☆ Danh từ
Chân không siêu cao

超高真空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超高真空
高真空 こうしんくう たかしんくう
van chân không cao
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
超高 ちょうこう
quá cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
真空 しんくう
chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.