Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越ヶ谷宿
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ヶ月 かげつ
- những tháng
谷 たに
khe
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
数ヶ所 すうかしょ
những nơi khác nhau, một số nguồn,vài chỗ
一ヶ所 いちかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó