Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越中大門駅
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
門中 もんちゅう
gia tộc dựa trên dòng họ, có chung mộ và cùng nhau thực hiện các nghi lễ (Okinawa)
中門 ちゅうもん
cổng giữa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu