Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越中宮崎駅
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
中宮 ちゅうぐう
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
宮中 きゅうちゅう
nội điện
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng